Phiên âm : duǎn chu.
Hán Việt : đoản xử.
Thuần Việt : khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu.
khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu
缺点;弱点
dàjiā gèyǒu chángchù,gèyǒu duǎnchù,yìnggāi qǔchángbǔduǎn,hùxiāngxuéxí.
người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học t