VN520


              

短处

Phiên âm : duǎn chu.

Hán Việt : đoản xử.

Thuần Việt : khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu
缺点;弱点
dàjiā gèyǒu chángchù,gèyǒu duǎnchù,yìnggāi qǔchángbǔduǎn,hùxiāngxuéxí.
người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học t


Xem tất cả...